EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tridents
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tridents
trident /'traidənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đinh ba
@trident
đường ba răng
t. of Newton đường ba răng của Niutơn
← Xem thêm từ tridentine
Xem thêm từ tridimensional →
Từ vựng liên quan
den
dent
dents
en
ent
id
ide
nt
ri
rid
ride
t
tri
trident
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…