EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tridactyl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tridactyl
tridactyl /trai'dæktil/ (tridactylous) /trai'dæktiləs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) có ba ngón
← Xem thêm từ tridacty
Xem thêm từ tridactylous →
Từ vựng liên quan
ac
act
da
dactyl
id
IDA
ri
rid
t
tri
tridacty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…