EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trespass-offering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trespass-offering
trespass-offering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dâng vật tế để chuộc lỗi
← Xem thêm từ trespass
Xem thêm từ trespassed →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
erin
esp
in
of
off
offer
offering
pa
pas
pass
re
res
ri
ring
sp
spa
spas
ss
t
trespass
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…