ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ travelogues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng travelogues


travelogue /'trævəloug/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) travelogue)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…