EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
travelling salesman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
travelling salesman
travelling salesman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đi chào hàng
← Xem thêm từ travelling-bag
Xem thêm từ travelog →
Từ vựng liên quan
ale
ales
an
av
ave
el
ell
in
li
ling
ma
man
ra
rave
ravel
ravelling
sa
sal
sale
sales
salesman
t
travel
travelling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…