ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ travelling-bag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng travelling-bag


travelling-bag /'trævliɳbæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi (xắc) du lịch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…