EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transshipments
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transshipments
transshipment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chuyển tàu, sự sang tàu
← Xem thêm từ transshipment
Xem thêm từ transshipped →
Từ vựng liên quan
an
en
ent
hi
hip
me
men
nt
pm
ra
ran
sh
ship
shipmen
shipment
shipments
ss
t
trans
transship
transshipment
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…