EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transrectification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transrectification
transrectification
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tách sóng anốt
← Xem thêm từ transputer
Xem thêm từ transrectifier →
Từ vựng liên quan
an
at
cat
cation
ec
ect
ic
if
ion
on
ra
ran
re
rec
rectifi
rectification
sr
t
ti
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…