ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transposition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transposition


transposition /,trænspə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...)
  (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế
  (âm nhạc) sự dịch giọng

@transposition
  sự chuyển vị, sự đổi vế
  regularizing t. sự chuyên vị chính quy hoá

Các câu ví dụ:

1. The Saigon Chamber Music Summer Academy will be opened for the third time this year by the transposition Programme and the Ho Chi Minh City Conservatory of Music, in coordination with the Goethe-Institut Viet NaNS.


Xem tất cả câu ví dụ về transposition /,trænspə'ziʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…