ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transpose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transpose


transpose /træns'pouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổi chỗ; đặt đảo (các từ)
  (toán học) chuyển vị; chuyển vế
  (âm nhạc) dịch giọng

@transpose
  chuyển vị, đổi vế
  t. of a matrix ma trện chuyển vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…