ex. Game, Music, Video, Photography

Transport CPI accelerated 2.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cpi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Transport cpi accelerated 2.

Nghĩa của câu:

cpi


Ý nghĩa

@cpi
- ký tự/inch, số ký tự trên mỗi inch

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…