EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transmogrification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transmogrification
transmogrification /,trænzmɔgrifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá
← Xem thêm từ transmitting
Xem thêm từ transmogrifications →
Từ vựng liên quan
an
at
cat
cation
ic
if
ion
mo
on
ra
ran
ri
smog
t
ti
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…