ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transmogrification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transmogrification


transmogrification /,trænzmɔgrifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


 (đùa cợt) sự làm biến hình, sự làm biến hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…