EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transmigrations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transmigrations
transmigration /,trænzmai'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự di cư, sự di trú
sự đầu thai; sự luân hồi (linh hồn)
← Xem thêm từ transmigration
Xem thêm từ transmigrator →
Từ vựng liên quan
an
at
ion
ions
mi
migration
migrations
on
ra
ran
rat
ratio
ration
rations
t
ti
trans
transmigration
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…