ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ translucencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng translucencies


translucency /trænz'lu:sns/ (translucency) /trænz'lu:snsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trong mờ; tính trong mờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…