EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Transitory consumption
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Transitory consumption
Transitory consumption
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tiêu dùng qúa độ.
+ Sự tăng hay giảm không dự tính trong tiêu dùng.
← Xem thêm từ transitory
Xem thêm từ Transitory income →
Từ vựng liên quan
an
ansi
co
con
cons
Consumption
consumption
ion
it
ITO
mp
on
or
pt
ra
ran
si
sit
sum
sump
sumption
t
ti
to
tor
tory
trans
transit
transitory
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…