EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transilient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transilient
transilient
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chuyển nhanh chóng từ cái này sang cái kia
← Xem thêm từ transients
Xem thêm từ transilluminate →
Từ vựng liên quan
an
ansi
en
ent
li
lie
lien
nt
ra
ran
si
t
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…