ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transforms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transforms


transform /træns'fɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thay đổi, biến đổi
  làm biến chất, làm biến tính

@transform
  biến đổi; ánh xạ
  convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập
  Laplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ
  linear t. phép biến đổi tuyến tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…