ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transforming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transforming


transform /træns'fɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  thay đổi, biến đổi
  làm biến chất, làm biến tính

@transform
  biến đổi; ánh xạ
  convolution t. (giải tích) phép biến đổi tích chập
  Laplace t. (giải tích) phép biến đổi Laplaxơ
  linear t. phép biến đổi tuyến tính

Các câu ví dụ:

1. "His approach to urban design is shaping the future of architecture and transforming Vietnam’s urban landscape.


Xem tất cả câu ví dụ về transform /træns'fɔ:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…