EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transfigurations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transfigurations
transfiguration /,trænsfigju'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự biến hình, sự biến dạng
(Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)
← Xem thêm từ transfiguration
Xem thêm từ transfigure →
Từ vựng liên quan
an
at
fig
figuration
figurations
ion
ions
on
ra
ran
rat
ratio
ration
rations
sf
t
ti
trans
transfiguration
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…