ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ transferrers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng transferrers


transferrer /træns'fə:rə/ (transferrer) /træns'fə:rə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhượng lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…