EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transference
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transference
transference /'trænsfərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự di chuyển
sự chuyển nhượng, sự nhường lại
sự thuyên chuyển (trong công tác)
@transference
sự di chuyển, sự truyền
← Xem thêm từ transferees
Xem thêm từ transferor →
Từ vựng liên quan
an
ce
en
er
ere
ra
ran
re
ren
sf
t
trans
transfer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…