EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
transatlantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
transatlantic
transatlantic /'trænz'ælpain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bên kia Đại tây dương
vượt Đại tây dương
a transatlantic flight
→ cuộc bay vượt Đại tây dương
← Xem thêm từ transamination
Xem thêm từ transcalent →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
at
atlant
atlantic
ic
la
lan
nt
ra
ran
sa
sat
t
ti
tic
trans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…