EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tranquillization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tranquillization
tranquillization /,træɳkwilai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh
sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ
← Xem thêm từ tranquillity
Xem thêm từ tranquillize →
Từ vựng liên quan
an
at
ill
ion
li
on
qu
quill
ra
ran
t
ti
tranquil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…