ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tranquillization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tranquillization


tranquillization /,træɳkwilai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho yên lặng, sự làm cho yên tĩnh
  sự làm cho yên tâm, sự làm cho vững dạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…