EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trampoline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trampoline
trampoline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)
* nội động từ
dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo
← Xem thêm từ trampling
Xem thêm từ trampoliner →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
in
li
line
mp
po
ra
ram
ramp
t
tram
tramp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…