ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trampoline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trampoline


trampoline

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tấm bạt lò xo căng trên khung (để nhào lộn)
* nội động từ
  dùng bạt lò xo, sử dụng bạt lò xo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…