ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trampling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trampling


trample /'træmpl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
the trample of heavy feet → tiếng giậm chân nặng nề
  (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

động từ


  giậm chân
  giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
to trample (down) the flowers → giẫm nát hoa
  (nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo
to trample on justice → chà đạp lên công lý
to trample on (upon) someone
  chà đạp khinh rẻ ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…