ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trainless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trainless


trainless /'treinlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có đuôi (áo)
  không có xe lửa, không có đường sắt
a trainless country → một nước không có đường sắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…