EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
training-ship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
training-ship
training-ship /'treiniɳʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tàu huấn luyện
← Xem thêm từ training-school
Xem thêm từ training shoe →
Từ vựng liên quan
ai
hi
hip
in
ni
ra
rain
raining
sh
ship
t
train
training
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…