ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ trainable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng trainable


trainable /'treinəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể dạy được, có thể huấn luyện được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…