EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trainable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trainable
trainable /'treinəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể dạy được, có thể huấn luyện được
← Xem thêm từ train-table
Xem thêm từ trainband →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
bl
in
nab
ra
rain
t
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…