EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
train-oil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
train-oil
train-oil /'treinɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu cá voi
← Xem thêm từ train-ferry
Xem thêm từ train-service →
Từ vựng liên quan
ai
in
oil
ra
rain
t
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…