EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
train-bearer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
train-bearer
train-bearer /'trein,beərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hầu mang đuôi áo (cho các vị phu nhân)
← Xem thêm từ train
Xem thêm từ train-ferry →
Từ vựng liên quan
ai
are
be
bear
bearer
ea
ear
er
in
ra
rain
re
t
train
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…