ex. Game, Music, Video, Photography

Traditional solar energy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ solar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Traditional solar energy.

Nghĩa của câu:

solar


Ý nghĩa

@solar /'soulə/
* tính từ
- (thuộc) mặt trời, (thuộc) thái dương
=solar eclipse+ nhật thực
=solar system+ hệ mặt trời

@solar
- (thiên văn) mặt trời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…