ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tradespeople

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tradespeople


tradespeople /'treidz,pi:pl/ (tradesfolk) /'treidfouk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  những người buôn bán; gia đình buôn bán, gia đình thương nhân; tầng lớp thương nhân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…