EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
track record
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
track record
track record
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thành tích trong quá khứ của một người (một tổ chức )
← Xem thêm từ track events
Xem thêm từ track suit →
Từ vựng liên quan
ac
co
cord
ec
or
ra
rac
rack
re
rec
record
t
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…