EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toxocariasis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toxocariasis
toxocariasis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bệnh giun sán nhiễm từ chó mèo (do tiếp xúc (thường) xuyên với chó mèo)
← Xem thêm từ toxocara
Xem thêm từ toxophilite →
Từ vựng liên quan
aria
arias
as
car
is
oc
ox
ri
ria
si
sis
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…