EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arias
aria /'ɑ:riə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) Aria
← Xem thêm từ aria
Xem thêm từ arid →
Từ vựng liên quan
a
aria
as
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…