ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ totters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng totters


totter /'tɔtə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lung lay, sắp đổ
  đi lảo đảo; đi chập chững
the baby tottered across the room → đứa bé chập chững đi qua căn phòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…