EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
totter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
totter
totter /'tɔtə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lung lay, sắp đổ
đi lảo đảo; đi chập chững
the baby tottered across the room
→ đứa bé chập chững đi qua căn phòng
← Xem thêm từ totted
Xem thêm từ tottered →
Từ vựng liên quan
er
ot
otter
t
to
tot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…