ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torporific

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torporific


torporific

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  làm đần độn; ngu ngốc
  tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm
  tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…