torporific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
làm đần độn; ngu ngốc
tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm
tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông
* tính từ
làm đần độn; ngu ngốc
tính chất uể oải; hờ hững; vô tâm
tính trạng (động vật) ngủ lịm qua đông