EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torpor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torpor
torpor /'tɔ:pə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái lịm đi; trạng thái mê mệt
to arouse oneself from one's torpor
→ tỉnh dậy khỏi trạng thái mê mệt
← Xem thêm từ torpitude
Xem thêm từ torporific →
Từ vựng liên quan
or
po
rp
t
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…