EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
torpidly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
torpidly
torpidly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thiếu linh hoạt, uể oải, mê mệt; trì trệ
trì độn, mê mụ; trơ lì
ngủ lịm (động vật qua đông)
← Xem thêm từ torpidity
Xem thêm từ torpidness →
Từ vựng liên quan
id
idly
or
pi
rp
RPI
rpi
t
to
tor
torpid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…