ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ torpedo-net

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng torpedo-net


torpedo-net /tɔ:'pi:dou,net/ (torpedo-netting) /tɔ:'pi:dou,netiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 netting)
/tɔ:'pi:dou,netiɳ/

danh từ


  lưới thép chống ngư lôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…