ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tormentor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tormentor


tormentor /tɔ:mentə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm khổ, người hành hạ
  người quấy rầy
  (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe
  (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp)
  (sân khấu) cánh gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…