ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ topsyturvy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng topsyturvy


topsyturvy /'tɔpsi'tə:vi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn
to fall topsyturvy → ngã lộn nhào
the whole world has turned topsyturvy → thật là hỗn loạn đảo điên

ngoại động từ


  đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…