EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
topsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
topsman
topsman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều topsmen
(phương ngữ) người quản gia; người quản lý
(từ lóng) đao phủ
← Xem thêm từ topsides
Xem thêm từ topsoil →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
op
ops
ps
t
to
top
tops
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…