ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ topknot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng topknot


topknot /'tɔpnɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lông mào (của chim)
  lông chim cắm trên mũ
  chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)
  (thông tục) đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…