EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
topknot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
topknot
topknot /'tɔpnɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lông mào (của chim)
lông chim cắm trên mũ
chùm (búi) tóc (trên chỏm đầu)
(thông tục) đầu
← Xem thêm từ toping
Xem thêm từ topknots →
Từ vựng liên quan
kn
knot
no
not
op
ot
pk
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…