EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
top-soil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
top-soil
top-soil /'tɔp,sɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) tầng đất mặt
← Xem thêm từ top secret
Xem thêm từ top-ten →
Từ vựng liên quan
oil
op
so
soil
t
to
top
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…