EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
top-heaviness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
top-heaviness
top-heaviness /'tɔp'hevinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)
← Xem thêm từ top-heat
Xem thêm từ top-heavy →
Từ vựng liên quan
av
ea
he
heaviness
in
op
ss
t
to
top
vine
vines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…