ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ top-heaviness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng top-heaviness


top-heaviness /'tɔp'hevinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…