ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heaviness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heaviness


heaviness /'hevinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nặng, sự nặng nề
  tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
  tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
  tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
  sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…