ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toothpaste

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toothpaste


toothpaste

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thuốc đánh răng, kem đánh răng

Các câu ví dụ:

1. It would bring together some of the world's best known brands, from toothpaste to ice creams, and combine Kraft's strength in the United States with Unilever's in Europe and Asia.

Nghĩa của câu:

Nó sẽ tập hợp một số thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới, từ kem đánh răng đến kem, và kết hợp sức mạnh của Kraft ở Hoa Kỳ với Unilever ở Châu Âu và Châu Á.


Xem tất cả câu ví dụ về toothpaste

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…