ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tone language

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tone language


tone language

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <ngôn> ngôn ngữ thanh điệu (ngôn ngữ mà nghĩa của từ phụ thuộc vào độ cao, thấp của giọng khi phát ra từ đó; tiếng Trung Quốc )

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…